Operative
Operative là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Operative – Definition Operative – Kinh tế
Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Operative |
Tiếng Việt | Thợ Máy; Công Nhân |
Chủ đề | Kinh tế |
Định nghĩa – Khái niệm
Operative là gì?
- Operative là Thợ Máy; Công Nhân.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Thuật ngữ tương tự – liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Operative
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Operative là gì? (hay Thợ Máy; Công Nhân nghĩa là gì?) Định nghĩa Operative là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Operative / Thợ Máy; Công Nhân. Truy cập tudien.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục