Ordinate

    Ordinate là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Ordinate – Definition Ordinate – Kinh tế

    Thông tin thuật ngữ

       

    Tiếng Anh
    Tiếng Việt Tung Độ
    Chủ đề Kinh tế

    Định nghĩa – Khái niệm

    Ordinate là gì?

    Là giá trị trên trục tung của một điểm trên một đồ thị hai chiều.

    • Ordinate là Tung Độ.
    • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .

    Thuật ngữ tương tự – liên quan

    Danh sách các thuật ngữ liên quan Ordinate

    Tổng kết

    Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Ordinate là gì? (hay Tung Độ nghĩa là gì?) Định nghĩa Ordinate là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Ordinate / Tung Độ. Truy cập tudien.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục

    Vui lòng nhập bình luận của bạn
    Vui lòng nhập tên của bạn ở đây