Overage
Overage là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Overage – Definition Overage – Kinh tế
Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Overage |
Tiếng Việt | Quá Tuổi, Mức Dư Thừa; Số Dư (Tiền, Hàng); Phần Dư Thừa; Mức Dư Thừa; Tài Sản Ngoài Sổ Sách; Vật Tư Ngoài Sổ Sách; Tiền Bán Hàng Dư Ra |
Chủ đề | Kinh tế |
Định nghĩa – Khái niệm
Overage là gì?
- Overage là Quá Tuổi, Mức Dư Thừa; Số Dư (Tiền, Hàng); Phần Dư Thừa; Mức Dư Thừa; Tài Sản Ngoài Sổ Sách; Vật Tư Ngoài Sổ Sách; Tiền Bán Hàng Dư Ra.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Thuật ngữ tương tự – liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Overage
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Overage là gì? (hay Quá Tuổi, Mức Dư Thừa; Số Dư (Tiền, Hàng); Phần Dư Thừa; Mức Dư Thừa; Tài Sản Ngoài Sổ Sách; Vật Tư Ngoài Sổ Sách; Tiền Bán Hàng Dư Ra nghĩa là gì?) Định nghĩa Overage là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Overage / Quá Tuổi, Mức Dư Thừa; Số Dư (Tiền, Hàng); Phần Dư Thừa; Mức Dư Thừa; Tài Sản Ngoài Sổ Sách; Vật Tư Ngoài Sổ Sách; Tiền Bán Hàng Dư Ra. Truy cập tudien.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục