Tenant
Tenant là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Tenant – Definition Tenant – Kinh tế
Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Tenant |
Tiếng Việt | Người Thuê (Nhà, Đất..), ở (Nhà) Thuê |
Chủ đề | Kinh tế |
Định nghĩa – Khái niệm
Tenant là gì?
- Tenant là Người Thuê (Nhà, Đất..), ở (Nhà) Thuê.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Thuật ngữ tương tự – liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Tenant
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Tenant là gì? (hay Người Thuê (Nhà, Đất..), ở (Nhà) Thuê nghĩa là gì?) Định nghĩa Tenant là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Tenant / Người Thuê (Nhà, Đất..), ở (Nhà) Thuê. Truy cập tudien.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục