P/E Ratio / Price/Earnings Ratio
P/E Ratio / Price/Earnings Ratio là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng P/E Ratio / Price/Earnings Ratio – Definition P/E Ratio / Price/Earnings Ratio – Kinh tế
Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | P/E Ratio / Price/Earnings Ratio |
Tiếng Việt | Chỉ số P/E / Chỉ số giá/Cổ tức |
Chủ đề | Kinh tế |
Định nghĩa – Khái niệm
P/E Ratio / Price/Earnings Ratio là gì?
- P/E Ratio / Price/Earnings Ratio là Chỉ số P/E / Chỉ số giá/Cổ tức.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Thuật ngữ tương tự – liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan P/E Ratio / Price/Earnings Ratio
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế P/E Ratio / Price/Earnings Ratio là gì? (hay Chỉ số P/E / Chỉ số giá/Cổ tức nghĩa là gì?) Định nghĩa P/E Ratio / Price/Earnings Ratio là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng P/E Ratio / Price/Earnings Ratio. Truy cập tudien.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục