Piecework (Piece Work)
Piecework (Piece Work) là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Piecework (Piece Work) – Definition Piecework (Piece Work) – Kinh tế
Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Piecework (Piece Work) |
Tiếng Việt | Công Việc Làm Theo Sản Phẩm |
Chủ đề | Kinh tế |
Định nghĩa – Khái niệm
Piecework (Piece Work) là gì?
- Piecework (Piece Work) là Công Việc Làm Theo Sản Phẩm.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Thuật ngữ tương tự – liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Piecework (Piece Work)
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Piecework (Piece Work) là gì? (hay Công Việc Làm Theo Sản Phẩm nghĩa là gì?) Định nghĩa Piecework (Piece Work) là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Piecework (Piece Work) / Công Việc Làm Theo Sản Phẩm. Truy cập tudien.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục