PL
PL là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng PL – Definition PL – Kinh tế
Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | PL |
Tiếng Việt | = Partial Loss |
Chủ đề | Kinh tế |
Ký hiệu/viết tắt | PL |
Định nghĩa – Khái niệm
PL là gì?
Tổn thất bộ phận là thiệt hại đối với tài sản được bảo hiểm không phải là toàn bộ, nghĩa là không ngăn cản tài sản đó thực hiện chức năng của nó cũng như thiệt hại không vượt quá giới hạn bảo hiểm của đơn bảo hiểm.
- PL là = Partial Loss.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Ý nghĩa – Giải thích
PL nghĩa là = Partial Loss.
Có hai loại tổn thất trong bối cảnh bảo hiểm hợp đồng: Toàn bộ và một phần.
Tổng thiệt hại được chia thành hai loại: Thực tế và xây dựng. Tổng thiệt hại thực tế xảy ra khi tài sản bị thiêu rụi hoàn toàn. Tổn thất toàn bộ có tính chất xây dựng xảy ra khi tài sản không bị hư hỏng hoàn toàn nhưng không còn hoạt động như dự kiến. Nó cũng có thể xảy ra khi chi phí sửa chữa vượt quá mức bảo hiểm.
Ngoài ra còn có hai loại tổn thất riêng: Tổn thất bình quân từng phần và tổn thất bình quân chung. Một đám cháy phá hủy một căn phòng chứ không phải toàn bộ ngôi nhà sẽ bị thiệt hại một phần trung bình. Mặt khác, tổn thất trung bình chung là tổn thất tự nguyện nhưng là tổn thất được thực hiện để cứu tài sản.
Definition: A partial loss refers to damage to an insured property that is not total, meaning that it does not prevent the property from performing its function nor does the damage exceed the coverage limit of the insurance policy.
Ví dụ mẫu – Cách sử dụng
Ví dụ, khi hỏa hoạn thiêu rụi một ngôi nhà và khiến ngôi nhà đó hoàn toàn không thể ở được – Tổng thiệt hại thực tế xảy ra khi tài sản bị thiêu rụi hoàn toàn
Ví dụ: Sập phòng để dập lửa – Tổn thất được thực hiện để cứu tài sản.
Thuật ngữ tương tự – liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan PL
- Actual Total Loss
- Constructive Total Loss
- Business Liability Insurance
- Named Peril
- Property Damage Liability Insurance
- Probable Maximum Loss (PML)
- Standard Blanket Policy
- = Partial Loss tiếng Anh
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế PL là gì? (hay = Partial Loss nghĩa là gì?) Định nghĩa PL là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng PL / = Partial Loss. Truy cập tudien.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục