Prerogative
Prerogative là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Prerogative – Definition Prerogative – Kinh tế
Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Prerogative |
Tiếng Việt | Đặc Quyền |
Chủ đề | Kinh tế |
Định nghĩa – Khái niệm
Prerogative là gì?
- Prerogative là Đặc Quyền.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Thuật ngữ tương tự – liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Prerogative
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Prerogative là gì? (hay Đặc Quyền nghĩa là gì?) Định nghĩa Prerogative là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Prerogative / Đặc Quyền. Truy cập tudien.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục