Regressive
Regressive là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Regressive – Definition Regressive – Kinh tế
Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Regressive |
Tiếng Việt | Giảm Dần; Lũy Giảm |
Chủ đề | Kinh tế |
Định nghĩa – Khái niệm
Regressive là gì?
- Regressive là Giảm Dần; Lũy Giảm.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Thuật ngữ tương tự – liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Regressive
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Regressive là gì? (hay Giảm Dần; Lũy Giảm nghĩa là gì?) Định nghĩa Regressive là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Regressive / Giảm Dần; Lũy Giảm. Truy cập tudien.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục