Reverse
Reverse là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Reverse – Definition Reverse – Kinh tế
Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Reverse |
Tiếng Việt | Sự Trái Ngược; Mặt Trái; Bề Trái; Bề Lưng; Làm Ngược Lại; Đảo Ngược; Thủ Tiêu; Hủy Bỏ; Ghi Sổ Ngược Lại |
Chủ đề | Kinh tế |
Định nghĩa – Khái niệm
Reverse là gì?
- Reverse là Sự Trái Ngược; Mặt Trái; Bề Trái; Bề Lưng; Làm Ngược Lại; Đảo Ngược; Thủ Tiêu; Hủy Bỏ; Ghi Sổ Ngược Lại.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Thuật ngữ tương tự – liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Reverse
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Reverse là gì? (hay Sự Trái Ngược; Mặt Trái; Bề Trái; Bề Lưng; Làm Ngược Lại; Đảo Ngược; Thủ Tiêu; Hủy Bỏ; Ghi Sổ Ngược Lại nghĩa là gì?) Định nghĩa Reverse là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Reverse / Sự Trái Ngược; Mặt Trái; Bề Trái; Bề Lưng; Làm Ngược Lại; Đảo Ngược; Thủ Tiêu; Hủy Bỏ; Ghi Sổ Ngược Lại. Truy cập tudien.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục