Right Hand Side (RHS)
Right Hand Side (RHS) là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Right Hand Side (RHS) – Definition Right Hand Side (RHS) – Giao dịch tiền tệ & Forex Chiến lược & Kiến thức giao diịch Forex
Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Right Hand Side (RHS) |
Tiếng Việt | Side Right Hand (RHS) |
Chủ đề | Giao dịch tiền tệ & Forex Chiến lược & Kiến thức giao diịch Forex |
Ký hiệu/viết tắt | RHS |
Định nghĩa – Khái niệm
Right Hand Side (RHS) là gì?
Phía bên tay phải (RHS) đề cập đến giá chào bán trong một cặp tiền tệ và cho biết mức giá thấp nhất mà ai đó sẵn sàng bán loại tiền cơ bản. Một báo giá ngoại hối phản ánh bao nhiêu loại tiền được trích dẫn, được liệt kê thứ hai trong cặp, cần phải mua loại tiền cơ bản là loại tiền đầu tiên được liệt kê trong cặp.
- Right Hand Side (RHS) là Side Right Hand (RHS).
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Giao dịch tiền tệ & Forex Chiến lược & Kiến thức giao diịch Forex.
Ý nghĩa – Giải thích
Right Hand Side (RHS) nghĩa là Side Right Hand (RHS).
Phía bên tay phải (RHS), theo nghĩa đen là phía bên phải của báo giá ngoại hối. Báo giá hiển thị giá thầu bên trái và cung cấp bên phải. Phía bên tay phải là giá chào bán hiện tại. Đây là nơi mà ai đó muốn mua có thể giao dịch ngay lập tức vì có một người bán sẵn sàng ở mức giá đó.
Definition: The right hand side (RHS) refers to the offer price in a currency pair and indicates the lowest price someone is willing to sell the base currency. A foreign exchange quote reflects how much of the quote currency, which is listed second in the pair, it takes to buy the base currency which is the first currency listed in the pair.
Ví dụ mẫu – Cách sử dụng
Ví dụ: Nếu báo giá cặp tiền tệ là 1.2500 bằng 1.2505 thì phía bên tay phải là 1.2505. Điều này thể hiện mức giá mà ai đó sẵn sàng bán loại tiền cơ bản và mua loại tiền này.
Trong thị trường ngoại hối, tiền tệ luôn được trao đổi. Ví dụ: Một đề nghị bằng EUR / USD là một đề nghị bán EUR (cơ sở) và mua USD (báo giá tiền tệ).
Thuật ngữ tương tự – liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Right Hand Side (RHS)
- European Terms
- Left Hand Side
- Quote Currency
- Handle
- Currency Pair
- Ask
- Left Hand Side Definition and Example
- Quote Currency Definition
- Currency Pair Definition
- American Currency Quotation Definition
- USD/CHF (U.S. Dollar/Swiss Franc) Definition
- Base Currency
- Side Right Hand (RHS) tiếng Anh
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Giao dịch tiền tệ & Forex Chiến lược & Kiến thức giao diịch Forex Right Hand Side (RHS) là gì? (hay Side Right Hand (RHS) nghĩa là gì?) Định nghĩa Right Hand Side (RHS) là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Right Hand Side (RHS) / Side Right Hand (RHS). Truy cập tudien.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục