Risk-Weighted Assets
Risk-Weighted Assets là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Risk-Weighted Assets – Definition Risk-Weighted Assets – Tài chính cá nhân Ngân hàng
Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Risk-Weighted Assets |
Tiếng Việt | Tài sản rủi ro Weighted |
Chủ đề | Tài chính cá nhân Ngân hàng |
Ký hiệu/viết tắt | RWA |
Định nghĩa – Khái niệm
Risk-Weighted Assets là gì?
Tài sản có rủi ro (còn được gọi là RWA) là tài sản của ngân hàng hay các khoản tiếp xúc ngoại bảng được tính theo rủi ro. Cách tính tài sản này được sử dụng để xác định yêu cầu về vốn hay tỷ lệ an toàn vốn (CAR) cho một tổ chức tài chính.
- Risk-Weighted Assets là Tài sản rủi ro Weighted.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Tài chính cá nhân Ngân hàng.
Ý nghĩa – Giải thích
Risk-Weighted Assets nghĩa là Tài sản rủi ro Weighted.
Tài sản có rủi ro (RWA) đại diện cho một thước đo tổng hợp của các yếu tố rủi ro khác nhau ảnh hưởng đến việc đánh giá các sản phẩm tài chính. Tất cả các thành phần rủi ro được xem xét cùng nhau để điều chỉnh chính xác giá trị danh nghĩa của tài sản tài chính. Theo cách này, một thước đo thích hợp về mức độ rủi ro tiềm ẩn đang tăng hay giảm giá trị kế toán của tài sản tài chính được tạo ra. Đánh giá này quy định một hệ số trọng số cao đối với các tài sản tài chính có rủi ro cao và hệ số trọng số thấp đối với các rủi ro thấp.
Definition: Risk-weighted asset (also referred to as RWA) is a bank’s assets or off-balance-sheet exposures, weighted according to risk. This sort of asset calculation is used in determining the capital requirement or Capital Adequacy Ratio (CAR) for a financial institution.
Thuật ngữ tương tự – liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Risk-Weighted Assets
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Tài chính cá nhân Ngân hàng Risk-Weighted Assets là gì? (hay Tài sản rủi ro Weighted nghĩa là gì?) Định nghĩa Risk-Weighted Assets là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Risk-Weighted Assets / Tài sản rủi ro Weighted. Truy cập tudien.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục