Robust
Robust là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Robust – Definition Robust – Lãnh đạo doanh nghiệp Toán & Thống kê
Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Robust |
Tiếng Việt | mạnh |
Chủ đề | Lãnh đạo doanh nghiệp Toán & Thống kê |
Định nghĩa – Khái niệm
Robust là gì?
- Robust là mạnh.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Lãnh đạo doanh nghiệp Toán & Thống kê.
Thuật ngữ tương tự – liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Robust
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Lãnh đạo doanh nghiệp Toán & Thống kê Robust là gì? (hay mạnh nghĩa là gì?) Định nghĩa Robust là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Robust / mạnh. Truy cập tudien.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục