Rough Wrought
Rough Wrought là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Rough Wrought – Definition Rough Wrought – Kinh tế
Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Rough Wrought |
Tiếng Việt | Sản Phẩm Thô Chế; Sản Phẩm Sơ Chế |
Chủ đề | Kinh tế |
Định nghĩa – Khái niệm
Rough Wrought là gì?
- Rough Wrought là Sản Phẩm Thô Chế; Sản Phẩm Sơ Chế.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Thuật ngữ tương tự – liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Rough Wrought
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Rough Wrought là gì? (hay Sản Phẩm Thô Chế; Sản Phẩm Sơ Chế nghĩa là gì?) Định nghĩa Rough Wrought là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Rough Wrought / Sản Phẩm Thô Chế; Sản Phẩm Sơ Chế. Truy cập tudien.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục