Rough
Rough là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Rough – Definition Rough – Kinh tế
Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Rough |
Tiếng Việt | Phỏng Chừng; Gần Đúng |
Chủ đề | Kinh tế |
Định nghĩa – Khái niệm
Rough là gì?
- Rough là Phỏng Chừng; Gần Đúng.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Thuật ngữ tương tự – liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Rough
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Rough là gì? (hay Phỏng Chừng; Gần Đúng nghĩa là gì?) Định nghĩa Rough là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Rough / Phỏng Chừng; Gần Đúng. Truy cập tudien.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục