Sabotage

    Sabotage là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Sabotage – Definition Sabotage – Kinh tế

    Thông tin thuật ngữ

       

    Tiếng Anh
    Tiếng Việt Sự Phá Hại Ngầm; Âm Mưu Phá Hoại; Hành Động Phá Hoại
    Chủ đề Kinh tế

    Định nghĩa – Khái niệm

    Sabotage là gì?

    • Sabotage là Sự Phá Hại Ngầm; Âm Mưu Phá Hoại; Hành Động Phá Hoại.
    • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .

    Thuật ngữ tương tự – liên quan

    Danh sách các thuật ngữ liên quan Sabotage

    Tổng kết

    Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Sabotage là gì? (hay Sự Phá Hại Ngầm; Âm Mưu Phá Hoại; Hành Động Phá Hoại nghĩa là gì?) Định nghĩa Sabotage là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Sabotage / Sự Phá Hại Ngầm; Âm Mưu Phá Hoại; Hành Động Phá Hoại. Truy cập tudien.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục

    Vui lòng nhập bình luận của bạn
    Vui lòng nhập tên của bạn ở đây