Smash
Smash là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Smash – Definition Smash – Kinh tế
Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Smash |
Tiếng Việt | Sự Phá Sản (Thương Mại); Cuộc Sụp Đổ Tài Chính (ở Sở Giao Dịch) |
Chủ đề | Kinh tế |
Định nghĩa – Khái niệm
Smash là gì?
- Smash là Sự Phá Sản (Thương Mại); Cuộc Sụp Đổ Tài Chính (ở Sở Giao Dịch).
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Thuật ngữ tương tự – liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Smash
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Smash là gì? (hay Sự Phá Sản (Thương Mại); Cuộc Sụp Đổ Tài Chính (ở Sở Giao Dịch) nghĩa là gì?) Định nghĩa Smash là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Smash / Sự Phá Sản (Thương Mại); Cuộc Sụp Đổ Tài Chính (ở Sở Giao Dịch). Truy cập tudien.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục