Social Status
Social Status là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Social Status – Definition Social Status – Kinh tế
Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Social Status |
Tiếng Việt | Địa Vị Xã Hội |
Chủ đề | Kinh tế |
Định nghĩa – Khái niệm
Social Status là gì?
- Social Status là Địa Vị Xã Hội.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Thuật ngữ tương tự – liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Social Status
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Social Status là gì? (hay Địa Vị Xã Hội nghĩa là gì?) Định nghĩa Social Status là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Social Status / Địa Vị Xã Hội. Truy cập tudien.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục