System
System là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng System – Definition System – Kinh tế
Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | System |
Tiếng Việt | Hệ Thống; Chế Độ |
Chủ đề | Kinh tế |
Định nghĩa – Khái niệm
System là gì?
- System là Hệ Thống; Chế Độ .
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Thuật ngữ tương tự – liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan System
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế System là gì? (hay Hệ Thống; Chế Độ nghĩa là gì?) Định nghĩa System là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng System / Hệ Thống; Chế Độ . Truy cập tudien.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục