Tax Drag
Tax Drag là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Tax Drag – Definition Tax Drag – Thuế Thuế thu nhập
Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Tax Drag |
Tiếng Việt | Kéo thuế |
Chủ đề | Thuế Thuế thu nhập |
Định nghĩa – Khái niệm
Tax Drag là gì?
Lực cản của thuế là việc giảm thu nhập tiềm năng do thuế. Khái niệm này mô tả sự mất mát về lợi nhuận, thường là đối với một khoản đầu tư, do kết quả của việc đánh thuế. Lực cản thuế thường được sử dụng khi mô tả sự khác biệt giữa phương tiện đầu tư được miễn thuế và phương tiện không được miễn thuế.
- Tax Drag là Kéo thuế.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Thuế Thuế thu nhập.
Ý nghĩa – Giải thích
Tax Drag nghĩa là Kéo thuế.
Việc kéo thuế có khả năng làm giảm lợi nhuận đầu tư, do đó bất kể mức thu nhập nào cũng cần được chú ý. Việc kéo thuế có thể có ảnh hưởng đáng kể đến hiệu suất đầu tư tổng thể đối với nhiều cá nhân và các kỹ thuật đầu tư hiệu quả về thuế rất quan trọng để ghi nhận lợi nhuận từ vốn, chuyển nhượng của cải và lập kế hoạch bất động sản.
Definition: Tax drag is the reduction of potential income due to taxes. The concept describes the loss in returns, usually on an investment, as a result of taxation. Tax drag is commonly used when describing the difference between an investment vehicle that is tax-sheltered and one that is not.
Ví dụ mẫu – Cách sử dụng
Ví dụ, giả sử rằng một cá nhân có thể đầu tư 1 triệu đô la vào hai chứng khoán ở Quốc gia A với 25% thuế khấu lưu hay Quốc gia B với 15% thuế khấu lưu. Cả hai chứng khoán đều trả cổ tức 2,5%. An ninh A sẽ trả lại 25.000 đô la trừ đi 6.250 đô la tiền thuế, tổng cộng là 18.750 đô la. Đầu tư B sẽ trả lại 25.000 đô la trừ đi 3.750 đô la tiền thuế, với tổng số tiền là 21.250 đô la. Do đó, lợi nhuận sẽ là 1,875% đối với chứng khoán A và 2.125% đối với chứng khoán B, tương đương với mức thuế 25 điểm cơ bản hay chênh lệch lợi nhuận giữa hai chứng khoán.
Thuật ngữ tương tự – liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Tax Drag
- Tax Benefit
- Health Savings Account (HSA)
- Taxable Event
- Adjusted Gross Income (AGI)
- Medicare Wages Definition
- Tax Shelter
- Adjusted Gross Income (AGI) Definition
- Tax-Advantaged Definition
- Defined-Contribution Plan Definition
- What Everyone Should Know About Income
- Mutual Fund Definition
- Kéo thuế tiếng Anh
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Thuế Thuế thu nhập Tax Drag là gì? (hay Kéo thuế nghĩa là gì?) Định nghĩa Tax Drag là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Tax Drag / Kéo thuế. Truy cập tudien.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục