Thieving

    Thieving là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Thieving – Definition Thieving – Kinh tế

    Thông tin thuật ngữ

       

    Tiếng Anh
    Tiếng Việt Sự Trộm Cắp (Vặt); Sự Lấy Trộm; Sự Trộm Đạo; Sứ Đánh Cắp
    Chủ đề Kinh tế

    Định nghĩa – Khái niệm

    Thieving là gì?

    • Thieving là Sự Trộm Cắp (Vặt); Sự Lấy Trộm; Sự Trộm Đạo; Sứ Đánh Cắp.
    • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .

    Thuật ngữ tương tự – liên quan

    Danh sách các thuật ngữ liên quan Thieving

    Tổng kết

    Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Thieving là gì? (hay Sự Trộm Cắp (Vặt); Sự Lấy Trộm; Sự Trộm Đạo; Sứ Đánh Cắp nghĩa là gì?) Định nghĩa Thieving là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Thieving / Sự Trộm Cắp (Vặt); Sự Lấy Trộm; Sự Trộm Đạo; Sứ Đánh Cắp. Truy cập tudien.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục

    Vui lòng nhập bình luận của bạn
    Vui lòng nhập tên của bạn ở đây