Thriving
Thriving là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Thriving – Definition Thriving – Kinh tế
Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Thriving |
Tiếng Việt | Thịnh Vượng; Phồn Vinh; Phát Đạt |
Chủ đề | Kinh tế |
Định nghĩa – Khái niệm
Thriving là gì?
- Thriving là Thịnh Vượng; Phồn Vinh; Phát Đạt.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Thuật ngữ tương tự – liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Thriving
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Thriving là gì? (hay Thịnh Vượng; Phồn Vinh; Phát Đạt nghĩa là gì?) Định nghĩa Thriving là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Thriving / Thịnh Vượng; Phồn Vinh; Phát Đạt. Truy cập tudien.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục