Trade Deficit
Trade Deficit là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Trade Deficit – Definition Trade Deficit – Kinh tế
Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Trade Deficit |
Tiếng Việt | Thâm Hụt Thương Mại |
Chủ đề | Kinh tế |
Định nghĩa – Khái niệm
Trade Deficit là gì?
Chi tiêu nhập khẩu lớn hơn thu nhập từ xuất khẩu được đo trên tài khoản vãng lai, cũng được biết như thâm hụt thương mại hang hóa
- Trade Deficit là Thâm Hụt Thương Mại.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Thuật ngữ tương tự – liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Trade Deficit
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Trade Deficit là gì? (hay Thâm Hụt Thương Mại nghĩa là gì?) Định nghĩa Trade Deficit là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Trade Deficit / Thâm Hụt Thương Mại. Truy cập tudien.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục