Trainee
Trainee là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Trainee – Definition Trainee – Kinh tế
Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Trainee |
Tiếng Việt | Người Được Đào Tạo; Người Tập Sự |
Chủ đề | Kinh tế |
Định nghĩa – Khái niệm
Trainee là gì?
- Trainee là Người Được Đào Tạo; Người Tập Sự.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Thuật ngữ tương tự – liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Trainee
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Trainee là gì? (hay Người Được Đào Tạo; Người Tập Sự nghĩa là gì?) Định nghĩa Trainee là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Trainee / Người Được Đào Tạo; Người Tập Sự. Truy cập tudien.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục