Treasury Stock (Treasury Shares)
Treasury Stock (Treasury Shares) là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Treasury Stock (Treasury Shares) – Definition Treasury Stock (Treasury Shares) – Tài chính doanh nghiệp & Kế toán Tài chính doanh nghiệp
Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Treasury Stock (Treasury Shares) |
Tiếng Việt | Kho bạc Cổ (Kho bạc cổ phiếu) |
Chủ đề | Tài chính doanh nghiệp & Kế toán Tài chính doanh nghiệp |
Định nghĩa – Khái niệm
Treasury Stock (Treasury Shares) là gì?
- Treasury Stock (Treasury Shares) là Kho bạc Cổ (Kho bạc cổ phiếu).
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Tài chính doanh nghiệp & Kế toán Tài chính doanh nghiệp.
Thuật ngữ tương tự – liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Treasury Stock (Treasury Shares)
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Tài chính doanh nghiệp & Kế toán Tài chính doanh nghiệp Treasury Stock (Treasury Shares) là gì? (hay Kho bạc Cổ (Kho bạc cổ phiếu) nghĩa là gì?) Định nghĩa Treasury Stock (Treasury Shares) là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Treasury Stock (Treasury Shares) / Kho bạc Cổ (Kho bạc cổ phiếu). Truy cập tudien.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục