Underlying
Underlying là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Underlying – Definition Underlying – Kinh tế
Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Underlying |
Tiếng Việt | Tài Sản Cơ Sở |
Chủ đề | Kinh tế |
Định nghĩa – Khái niệm
Underlying là gì?
Tài sản cơ sở, khi được đề cập đến giao dịch cổ phiếu, là cổ phiếu phổ thông phải được giao khi chứng quyền được thực hiện hay khi trái phiếu chuyển đổi hay cổ phiếu ưu đãi chuyển đổi được chuyển đổi thành cổ phiếu phổ thông. Giá của cơ sở là yếu tố chính quyết định giá của chứng khoán phái sinh, chứng quyền và chuyển đổi. Do đó, một sự thay đổi về giá của các kết quả cơ bản dẫn đến sự thay đổi đồng thời về giá của tài sản phái sinh được liên kết với nó.
- Underlying là Tài Sản Cơ Sở.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Ý nghĩa – Giải thích
Underlying nghĩa là Tài Sản Cơ Sở.
Công cụ tài chính phải được chuyển giao khi hoàn thành một quyền chọn hay hợp đồng tương lai. Ví dụ, tài sản cơ sở có thể là chứng khoán có lãi suất cố định, ngoại hối hoặc tài sản của hợp đồng tương lai (nếu chứng khoán là một quyền chọn trên một hợp đồng tương lai).Tài sản cơ sở áp dụng cho cả cổ phiếu và các công cụ phái sinh. Trong các công cụ phái sinh, cơ bản đề cập đến bảo mật phải được phân phối khi một hợp đồng phái sinh.
Definition: Underlying, when referred to in reference to equity trading, is the common stock that must be delivered when a warrant is exercised, or when a convertible bond or convertible preferred share is converted to common stock. The price of the underlying is the main factor that determines the prices of derivative securities, warrants, and convertibles. Therefore, a change in the price of the underlying results in a simultaneous change in the price of the derivative asset linked to it.
Thuật ngữ tương tự – liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Underlying
- Put Calendar Definition
- Out Of The Money (OTM)
- Warrants
- Tài Sản Cơ Sở tiếng Anh
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Underlying là gì? (hay Tài Sản Cơ Sở nghĩa là gì?) Định nghĩa Underlying là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Underlying / Tài Sản Cơ Sở. Truy cập tudien.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục