MVR (Maldive Rufiyaa)
MVR (Maldive Rufiyaa) là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng MVR (Maldive Rufiyaa) – Definition MVR (Maldive Rufiyaa) – Giao dịch tiền tệ & Forex Chiến lược & Kiến thức giao diịch Forex
Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | MVR (Maldive Rufiyaa) |
Tiếng Việt | MVR (Maldive Rufiyaa) |
Chủ đề | Giao dịch tiền tệ & Forex Chiến lược & Kiến thức giao diịch Forex |
Định nghĩa – Khái niệm
MVR (Maldive Rufiyaa) là gì?
MVR (Maldive Rufiyaa) là tiền tệ quốc gia cho nước Cộng hòa Maldives. Đại diện của Rufiyaa bằng văn bản là Rf. Maldives Tiền tệ Authority, (MMA) Các vấn đề và quản lý tiền bạc và là nguồn nước chính cung cấp tài chính cho các hoạt động của chính phủ.
- MVR (Maldive Rufiyaa) là MVR (Maldive Rufiyaa).
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Giao dịch tiền tệ & Forex Chiến lược & Kiến thức giao diịch Forex.
Thuật ngữ tương tự – liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan MVR (Maldive Rufiyaa)
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Giao dịch tiền tệ & Forex Chiến lược & Kiến thức giao diịch Forex MVR (Maldive Rufiyaa) là gì? (hay MVR (Maldive Rufiyaa) nghĩa là gì?) Định nghĩa MVR (Maldive Rufiyaa) là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng MVR (Maldive Rufiyaa) / MVR (Maldive Rufiyaa). Truy cập tudien.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục