Unify
Unify là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Unify – Definition Unify – Kinh tế
Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Unify |
Tiếng Việt | Thống Nhất; Hợp Nhất |
Chủ đề | Kinh tế |
Định nghĩa – Khái niệm
Unify là gì?
- Unify là Thống Nhất; Hợp Nhất.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Thuật ngữ tương tự – liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Unify
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Unify là gì? (hay Thống Nhất; Hợp Nhất nghĩa là gì?) Định nghĩa Unify là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Unify / Thống Nhất; Hợp Nhất. Truy cập tudien.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục