Crosscheck
Crosscheck là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Crosscheck – Definition Crosscheck – Kinh tế
Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Crosscheck |
Tiếng Việt | Sự Kiểm Tra Chéo |
Chủ đề | Kinh tế |
Định nghĩa – Khái niệm
Crosscheck là gì?
- Crosscheck là Sự Kiểm Tra Chéo.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Thuật ngữ tương tự – liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Crosscheck
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Crosscheck là gì? (hay Sự Kiểm Tra Chéo nghĩa là gì?) Định nghĩa Crosscheck là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Crosscheck / Sự Kiểm Tra Chéo. Truy cập tudien.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục