Vector
Vector là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Vector – Definition Vector – Kinh tế
Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Vector |
Tiếng Việt | Véc-Tơ |
Chủ đề | Kinh tế |
Định nghĩa – Khái niệm
Vector là gì?
Một dãy số hay phần tử một chiều có thứ tự mà có thể viết ngang (véctơ dòng) hay dọc (véc tơ cột).
- Vector là Véc-Tơ.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Thuật ngữ tương tự – liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Vector
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Vector là gì? (hay Véc-Tơ nghĩa là gì?) Định nghĩa Vector là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Vector / Véc-Tơ. Truy cập tudien.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục