Định nghĩa Chlorinated solvent là gì?
Chlorinated solvent là Dung môi clo hóa. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Chlorinated solvent – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Hữu cơ dung môi có chứa nguyên tử clo trong cấu trúc phân tử của nó, chẳng hạn như methylene chloride và 1,1,1 trichloroethane. Do khả năng của họ để làm tổn hại đến môi trường, việc sản xuất và sử dụng khử trùng bằng clo-dung môi thường bị hạn chế.
Definition – What does Chlorinated solvent mean
Organic-solvent containing chlorine atoms in its molecular structure, such as methylene chloride and 1,1,1 trichloroethane. Due to their capacity to harm the environment, the production and use of chlorinated-solvents is generally restricted.
Source: Chlorinated solvent là gì? Business Dictionary