Distributed storage

Định nghĩa Distributed storage là gì?

Distributed storagePhân phối lưu trữ. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Distributed storage – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Máy tính chương trình kết nối mạng, trong đó mục tiêu chính là để chia dung lượng lưu trữ của tất cả các thiết bị kết nối.

Definition – What does Distributed storage mean

Computer networking scheme in which the primary objective is to pool the storage capacity of all the connected devices.

Source: ? Business Dictionary