Iframe

Định nghĩa Iframe là gì?

Iframeiframe. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Iframe – một thuật ngữ thuộc nhóm Internet Terms – Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 7/10

Một iframe (viết tắt của khung nội tuyến) là một phần tử HTML cho phép một trang web bên ngoài để được nhúng vào trong một tài liệu HTML. Không giống như các khung truyền thống, được sử dụng để tạo ra cấu trúc của một trang web, iframe có thể được chèn bất cứ nơi nào trong một bố cục trang web.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

What is the Iframe? – Definition

An iframe (short for inline frame) is an HTML element that allows an external webpage to be embedded in an HTML document. Unlike traditional frames, which were used to create the structure of a webpage, iframes can be inserted anywhere within a webpage layout.

Understanding the Iframe

Thuật ngữ liên quan

  • IEEE
  • IGP

Source: ? Technology Dictionary – Filegi – Techtopedia – Techterm