Định nghĩa IVR là gì?
IVR là IVR. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ IVR – một thuật ngữ thuộc nhóm Technical Terms – Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 9/10
Viết tắt của “Interactive Voice Response.” IVR là một công nghệ điện thoại mà có thể đọc một sự kết hợp của giai điệu cảm ứng và đầu vào bằng giọng nói. Nó cung cấp cho người dùng khả năng truy cập vào một cơ sở dữ liệu thông tin qua điện thoại. Một hệ thống IVR điển hình có một số menu các tùy chọn thu nhận được rằng người gọi có thể lựa chọn. Trong khi nhiều người lựa chọn là việc đơn giản như lựa chọn một số, một số tùy chọn có thể yêu cầu người gọi để nói chuyện thông tin chi tiết như tên của mình hoặc số tài khoản. đầu vào này được đọc bởi hệ thống IVR và được sử dụng để truy cập thông tin thích hợp trong cơ sở dữ liệu.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
What is the IVR? – Definition
Stands for “Interactive Voice Response.” IVR is a telephony technology that can read a combination of touch tone and voice input. It gives users the ability to access a database of information via phone. A typical IVR system has several menus of prerecorded options that the caller can choose from. While many choices are as basic as choosing a number, some options may require the caller to speak detailed information such as his name or account number. This input is read by the IVR system and is used to access the appropriate information in the database.
Understanding the IVR
Thuật ngữ liên quan
- iTunes
- Java
Source: IVR là gì? Technology Dictionary – Filegi – Techtopedia – Techterm