Định nghĩa Native File là gì?
Native File là Tập tin gốc. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Native File – một thuật ngữ thuộc nhóm Software Terms – Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Khi bạn lưu một tập tin sử dụng một chương trình nhất định, các tập tin thường được lưu trong một định dạng độc quyền duy nhất mà chương trình có thể nhận ra. Ví dụ, nếu bạn lưu một tài liệu Microsoft Word, nó được lưu lại dưới dạng một tài liệu Word (ví dụ: mydocument.doc). Đây là một tập tin Word có nguồn gốc – có nghĩa là, các định dạng tập tin là có nguồn gốc từ các ứng dụng Microsoft Word và có thể không được công nhận bởi các chương trình khác.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
What is the Native File? – Definition
When you save a file using a certain program, the file is often saved in a proprietary format only that program can recognize. For example, if you save a Microsoft Word document, it is saved as a Word document (i.e. mydocument.doc). This is a native Word file — that is, the file format is native to the Microsoft Word application and may not be recognized by other programs.
Understanding the Native File
Thuật ngữ liên quan
- NAT
- Natural Number
Source: Native File là gì? Technology Dictionary – Filegi – Techtopedia – Techterm