Net income

Định nghĩa Net income là gì?

Net incomeThu nhập ròng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Net income – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Tổng doanh thu trong kỳ kế toán trừ đi mọi chi phí trong cùng thời kỳ. Nếu thuế thu nhập và lãi suất không được khấu trừ, nó được gọi là lợi nhuận hoạt động (hoặc mất mát, như trường hợp cụ thể). Còn được gọi là thu nhập, lợi nhuận ròng, hoặc lợi nhuận sau thuế.

Definition – What does Net income mean

The total revenue in an accounting period minus all expenses during the same period. If income taxes and interest are not deducted, it is called operating profit (or loss, as the case may be). Also called earnings, net earnings, or net profit.

Source: ? Business Dictionary