Định nghĩa Comparable worth là gì?
Comparable worth là Giá trị tương đương. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Comparable worth – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Khái niệm rằng công việc đòi hỏi khả năng so sánh, kiến thức và kỹ năng, phải được thanh toán cùng một tỷ lệ tiền lương / tiền lương không phân biệt tuổi tác, chủng tộc, giới tính của nhân viên hoặc bất kỳ sự khác biệt khác.
Definition – What does Comparable worth mean
Concept that jobs which require comparable abilities, knowledge, and skills, should be paid the same wage/salary rate irrespective of the employee’s age, race, sex or any other difference.
Source: Comparable worth là gì? Business Dictionary