Định nghĩa NTFS là gì?
NTFS là NTFS. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ NTFS – một thuật ngữ thuộc nhóm Technical Terms – Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 7/10
Viết tắt của “New Technology File System.” NTFS là một hệ thống tập tin được giới thiệu bởi Microsoft với Windows NT và được hỗ trợ bởi các phiên bản tiếp theo của Windows, chẳng hạn như Windows 2000 và Windows XP. NTFS có một số ưu điểm so với các hệ thống tập tin trước đó, tên là FAT32 (File Allocation Table). Một lợi thế lớn của NTFS là nó bao gồm các tính năng để cải thiện reliablity. Đối với exmaple, hệ thống tập tin công nghệ mới bao gồm khả năng chịu lỗi, tự động sửa chữa lỗi ổ cứng mà không hiển thị thông báo lỗi. Nó cũng giữ các bản ghi giao dịch chi tiết, theo dõi các lỗi ổ cứng. Điều này có thể giúp ngăn ngừa các lỗi đĩa cứng và làm cho nó có thể phục hồi các file nếu ổ cứng không thất bại.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
What is the NTFS? – Definition
Stands for “New Technology File System.” NTFS is a file system introduced by Microsoft with Windows NT and is supported by subsequent versions of Windows, such as Windows 2000 and Windows XP. NTFS has a number of advantages over the previous file system, named FAT32 (File Allocation Table). One major advantage of NTFS is that it includes features to improve reliablity. For exmaple, the new technology file system includes fault tolerance, which automatically repairs hard drive errors without displaying error messages. It also keeps detailed transaction logs, which tracks hard drive errors. This can help prevent hard disk failures and makes it possible to recover files if the hard drive does fail.
Understanding the NTFS
Thuật ngữ liên quan
- NSP
- NTP
Source: NTFS là gì? Technology Dictionary – Filegi – Techtopedia – Techterm