Open Financial Exchange (OFX)

Định nghĩa Open Financial Exchange (OFX) là gì?

Open Financial Exchange (OFX)Mở Exchange tài chính (OFX). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Open Financial Exchange (OFX) – một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms – Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 5/10

Mở tài chính Exchange (OFX) là một đặc điểm kỹ thuật thống nhất tự do cấp phép cho việc trao đổi dữ liệu điện tử tài chính thông qua Internet, và giữa hoặc giữa các tổ chức tài chính, các doanh nghiệp và khách hàng. OFX không phải là một tổ chức tài chính.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

OFX phiên bản 1.0 và 1.6 đã được mở rộng từ Extensible Markup Language (XML) và Standard Generalized Markup Language (SGML). Điều này khiến họ đơn giản để sử dụng trong việc tạo ra các tài liệu OFX well-formed.

What is the Open Financial Exchange (OFX)? – Definition

Open Financial Exchange (OFX) is a freely-licensed unified specification for the electronic exchange of financial data through the Internet, and between or among financial institutions, businesses and customers. OFX is not a financial institution.

Understanding the Open Financial Exchange (OFX)

OFX versions 1.0 and 1.6 were extended from Extensible Markup Language (XML) and Standard Generalized Markup Language (SGML). This made them simple to use in creating well-formed OFX documents.

Thuật ngữ liên quan

  • Personal Communications Service (PCS)
  • Financial Information Exchange (FIX)
  • Data Stream
  • Standard Generalized Markup Language (SGML)
  • Extensible Markup Language (XML)
  • Hypertext Markup Language (HTML)
  • QuickBooks
  • Bandwidth Monitor
  • Ambient Networks
  • Pseudonym (nym)

Source: ? Technology Dictionary – Filegi – Techtopedia – Techterm