Định nghĩa Open Secure Shell (OpenSSH) là gì?
Open Secure Shell (OpenSSH) là Mở Secure Shell (OpenSSH). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Open Secure Shell (OpenSSH) – một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms – Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Mở Secure Shell (OpenSSH) là một tập hợp các chương trình máy tính mà tạo điều kiện cho mã hóa cho các phiên mạng sử dụng một giao thức gọi là Secure Shell (SSH). Secure Shell có nguồn gốc là một giao thức mạng cho các hệ thống UNIX-based, nhưng cũng có thể được sử dụng trong nhiều cách khác nhau khác, bao gồm cơ sở hạ tầng Microsoft Windows.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Các giao thức Secure Shell được xây dựng trên thiết kế trước đó cho bao gồm thông tin liên lạc, chức năng đăng nhập dòng lệnh, và các hoạt động khác trên mạng. Giống như các loại an ninh hiện đại, Secure Shell sử dụng phương pháp mã hóa khóa công khai để lưu lượng mạng xác thực. Một số tính năng cụ thể của Secure Shell phải làm với cách khóa công khai được lưu trữ.
What is the Open Secure Shell (OpenSSH)? – Definition
Open Secure Shell (OpenSSH) is a set of computer programs that facilitate encryption for network sessions using a protocol called Secure Shell (SSH). Secure Shell originated as a network protocol for UNIX-based systems, but can also be used in other various ways, including in Microsoft Windows infrastructure.
Understanding the Open Secure Shell (OpenSSH)
The Secure Shell protocol is built on earlier designs for covering communications, command line login functions, and other activities on a network. Like other types of modern security, Secure Shell uses public-key encryption methods to authenticate network traffic. Some of the specific features of Secure Shell have to do with how public keys are stored.
Thuật ngữ liên quan
- Secure Shell (SSH)
- Open-Source Tools
- Internet Engineering Task Force (IETF)
- Public Key Infrastructure (PKI)
- Encryption
- Authentication
- Banker Trojan
- Binder
- Blended Threat
- Blind Drop
Source: Open Secure Shell (OpenSSH) là gì? Technology Dictionary – Filegi – Techtopedia – Techterm