Price index

Định nghĩa Price index là gì?

Price indexChỉ số giá. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Price index – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Số phần trăm đó chương trình mức độ mà một giá (hoặc một ‘rổ’ giá) đã thay đổi trong khoảng thời gian (tháng, quý, năm) so với giá (s) trong một năm nhất định (năm cơ sở) thực hiện như là một Tiêu chuẩn. Xem thêm chỉ số giá tiêu dùng.

Definition – What does Price index mean

Percentage number that shows the extent to which a price (or a ‘basket’ of prices) has changed over a period (month, quarter, year) as compared with the price(s) in a certain year (base year) taken as a standard. See also consumer price index.

Source: ? Business Dictionary