Định nghĩa Retailing là gì?
Retailing là Bán lẻ. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Retailing – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Giao dịch thương mại, trong đó một người mua có ý định tiêu thụ tốt hoặc dịch vụ thông qua, gia đình, hoặc sử dụng hộ gia đình cá nhân.
Definition – What does Retailing mean
Commercial transaction in which a buyer intends to consume the good or service through personal, family, or household use.
Source: Retailing là gì? Business Dictionary