Định nghĩa Raw material là gì?
Raw material là Nguyên liệu thô. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Raw material – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Chất cơ bản trong trạng thái tự nhiên, sửa đổi, hoặc sơ chế của nó, sử dụng như một đầu vào cho quá trình sản xuất để sửa đổi tiếp theo hoặc chuyển đổi thành một thành tốt.
Definition – What does Raw material mean
Basic substance in its natural, modified, or semi-processed state, used as an input to a production process for subsequent modification or transformation into a finished good.
Source: Raw material là gì? Business Dictionary