Định nghĩa Semiconductor là gì?
Semiconductor là Semiconductor. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Semiconductor – một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms – Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 5/10
Một chất bán dẫn là một chất vật lý được thiết kế để quản lý và kiểm soát dòng chảy của dòng điện trong các thiết bị điện tử và thiết bị. Nó không cho phép một cách tự do chảy dòng điện cũng không xua đuổi nó hoàn toàn.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
Một chất bán dẫn được tạo ra sau khi doping hoặc thêm tạp chất để nguyên tố này. Trở dẫn hoặc cảm của nguyên tố này phụ thuộc vào loại và cường độ của các tạp chất bổ sung.
What is the Semiconductor? – Definition
A semiconductor is a physical substance that is designed to manage and control the flow of current in electronic devices and equipment. It neither allows a freely flowing electric current nor repels it completely.
Understanding the Semiconductor
A semiconductor is created after doping or adding impurities to the element. The conductance or inductance of the element depends on the type and intensity of the added impurities.
Thuật ngữ liên quan
- Complementary Metal Oxide Semiconductor (CMOS)
- Integrated Circuit (IC)
- Transistor
- Semiconductor Equipment and Materials International (SEMI)
- Pixel Pipelines
- Bypass Airflow
- Equipment Footprint
- In-Row Cooling
- Raised Floor
- Server Cage
Source: Semiconductor là gì? Technology Dictionary – Filegi – Techtopedia – Techterm