Định nghĩa Media Compression là gì?
Media Compression là Truyền thông nén. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Media Compression – một thuật ngữ thuộc nhóm Software Terms – Công nghệ thông tin.
Độ phổ biến(Factor rating): 7/10
Giống như nén tập tin, mục tiêu của phương tiện truyền thông là nén để giảm kích thước tập tin và tiết kiệm không gian đĩa. Tuy nhiên, các thuật toán nén phương tiện truyền thông là đặc trưng cho một số loại phương tiện truyền thông, chẳng hạn như tập tin hình ảnh, âm thanh và video.
Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z
Giải thích ý nghĩa
What is the Media Compression? – Definition
Like file compression, the goal of media compression is to reduce file size and save disk space. However, media compression algorithms are specific to certain types of media, such as image, audio, and video files.
Understanding the Media Compression
Thuật ngữ liên quan
- Media
- Media Queries
Source: Media Compression là gì? Technology Dictionary – Filegi – Techtopedia – Techterm