XML Schema
XML Schema Định nghĩa XML Schema là gì? XML Schema là XML Schema. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ XML Schema – một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms – Công nghệ thông tin. Độ phổ biến(Factor rating):…
XML Schema Định nghĩa XML Schema là gì? XML Schema là XML Schema. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ XML Schema – một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms – Công nghệ thông tin. Độ phổ biến(Factor rating):…
Windows Remote Management (WinRM) Định nghĩa Windows Remote Management (WinRM) là gì? Windows Remote Management (WinRM) là Windows Remote Management (WinRM). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Windows Remote Management (WinRM) – một thuật ngữ thuộc nhóm Technology…
CHL File File CHL là gì? Cách mở file .CHL? Những phần mềm mở file .CHL và sửa file lỗi. Convert N/A CHL file sang định dạng khác. .CHL File Extension File name CHL File File Type WinFast…
COMODO Internet Security COMODO Internet Security là phần mềm gì? Thông tin phần mềm, danh sách các file hỗ trợ mở, hướng dẫn sử dụng và thông tin link download COMODO Internet Security – NA Phần mềm COMODO Internet Security…
Seedbox Định nghĩa Seedbox là gì? Seedbox là Seedbox. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Seedbox – một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms – Công nghệ thông tin. Độ phổ biến(Factor rating): 5/10 Một seedbox là một…
KDENLIVE File File KDENLIVE là gì? Cách mở file .KDENLIVE? Những phần mềm mở file .KDENLIVE và sửa file lỗi. Convert XML KDENLIVE file sang định dạng khác. .KDENLIVE File Extension File name KDENLIVE File File Type Kdenlive…
Stability and growth pact (SGP) Định nghĩa Stability and growth pact (SGP) là gì? Stability and growth pact (SGP) là Ổn định và tăng trưởng hiệp ước (SGP). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Stability and growth pact…
Bona fide purchaser for value without notice Định nghĩa Bona fide purchaser for value without notice là gì? Bona fide purchaser for value without notice là Bona fide mua cho giá trị mà không cần báo. Đây là nghĩa tiếng…
Computational Geometry Định nghĩa Computational Geometry là gì? Computational Geometry là Computational Geometry. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Computational Geometry – một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms – Công nghệ thông tin. Độ phổ biến(Factor rating):…
CW3 File File CW3 là gì? Cách mở file .CW3? Những phần mềm mở file .CW3 và sửa file lỗi. Convert N/A CW3 file sang định dạng khác. .CW3 File Extension File name CW3 File File Type File…
Delete Định nghĩa Delete là gì? Delete là Xóa bỏ. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Delete – một thuật ngữ thuộc nhóm Technical Terms – Công nghệ thông tin. Độ phổ biến(Factor rating): 1/10 Xóa là thuật…
Article Spinner Định nghĩa Article Spinner là gì? Article Spinner là Điều Spinner. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Article Spinner – một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms – Công nghệ thông tin. Độ phổ biến(Factor rating):…