Category Tìm tên File

CW3 File

CW3 File File CW3 là gì? Cách mở file .CW3? Những phần mềm mở file .CW3 và sửa file lỗi. Convert N/A CW3 file sang định dạng khác. .CW3 File Extension     File name CW3 File File Type File…

Delete

Delete Định nghĩa Delete là gì? Delete là Xóa bỏ. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Delete – một thuật ngữ thuộc nhóm Technical Terms – Công nghệ thông tin. Độ phổ biến(Factor rating): 1/10 Xóa là thuật…

Article Spinner

Article Spinner Định nghĩa Article Spinner là gì? Article Spinner là Điều Spinner. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Article Spinner – một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms – Công nghệ thông tin. Độ phổ biến(Factor rating):…

Null-Coalescing Operator

Null-Coalescing Operator Định nghĩa Null-Coalescing Operator là gì? Null-Coalescing Operator là Null-coalescing điều hành. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Null-Coalescing Operator – một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms – Công nghệ thông tin. Độ phổ biến(Factor…

Fact sheet

Fact sheet Định nghĩa Fact sheet là gì? Fact sheet là Tờ thông tin. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Fact sheet – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. Xem thêm: Thuật ngữ…

Mobile Search Engine Optimization (Mobile SEO)

Mobile Search Engine Optimization (Mobile SEO) Định nghĩa Mobile Search Engine Optimization (Mobile SEO) là gì? Mobile Search Engine Optimization (Mobile SEO) là Mobile Search Engine Optimization (SEO di động). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Mobile Search…

Biologic half life

Biologic half life Định nghĩa Biologic half life là gì? Biologic half life là Thời gian bán thải. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Biologic half life – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh…

SOA

SOA Định nghĩa SOA là gì? SOA là SOA. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ SOA – một thuật ngữ thuộc nhóm Technical Terms – Công nghệ thông tin. Độ phổ biến(Factor rating): 9/10 Viết tắt của “Dịch…

Womb to tomb

Womb to tomb Định nghĩa Womb to tomb là gì? Womb to tomb là Tử cung để ngôi mộ. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Womb to tomb – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực…

Means ends analysis (MEA)

Means ends analysis (MEA) Định nghĩa Means ends analysis (MEA) là gì? Means ends analysis (MEA) là Phân tích phương tiện đầu (MEA). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Means ends analysis (MEA) – một thuật ngữ được…

Manufacturing inventory

Manufacturing inventory Định nghĩa Manufacturing inventory là gì? Manufacturing inventory là Sản xuất hàng tồn kho. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Manufacturing inventory – một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. Xem thêm:…

XML Schema

XML Schema Định nghĩa XML Schema là gì? XML Schema là XML Schema. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ XML Schema – một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms – Công nghệ thông tin. Độ phổ biến(Factor rating):…