Attendance
Attendance là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Attendance – Definition Attendance – Kinh tế
Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Attendance |
Tiếng Việt | Sự Có Mặt |
Chủ đề | Kinh tế |
Định nghĩa – Khái niệm
Attendance là gì?
- Attendance là Sự Có Mặt.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Thuật ngữ tương tự – liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Attendance
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Attendance là gì? (hay Sự Có Mặt nghĩa là gì?) Định nghĩa Attendance là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Attendance / Sự Có Mặt. Truy cập tudien.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục