Audience
Audience là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Audience – Definition Audience – Kinh tế
Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Audience |
Tiếng Việt | Số Người Nghe, Số Thính Giả, Đối Tượng Quảng Cáo |
Chủ đề | Kinh tế |
Định nghĩa – Khái niệm
Audience là gì?
- Audience là Số Người Nghe, Số Thính Giả, Đối Tượng Quảng Cáo.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .
Thuật ngữ tương tự – liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Audience
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Audience là gì? (hay Số Người Nghe, Số Thính Giả, Đối Tượng Quảng Cáo nghĩa là gì?) Định nghĩa Audience là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Audience / Số Người Nghe, Số Thính Giả, Đối Tượng Quảng Cáo. Truy cập tudien.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục