Benefactor
Benefactor là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Benefactor – Definition Benefactor – Thuế Quyên góp từ thiện
Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | Benefactor |
Tiếng Việt | làm việc từ thiện |
Chủ đề | Thuế Quyên góp từ thiện |
Định nghĩa – Khái niệm
Benefactor là gì?
Loading…
- Benefactor là làm việc từ thiện.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Thuế Quyên góp từ thiện.
Thuật ngữ tương tự – liên quan
Danh sách các thuật ngữ liên quan Benefactor
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Thuế Quyên góp từ thiện Benefactor là gì? (hay làm việc từ thiện nghĩa là gì?) Định nghĩa Benefactor là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Benefactor / làm việc từ thiện. Truy cập tudien.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục