Buyback

    Buyback là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Buyback – Definition Buyback – Kinh tế

    Thông tin thuật ngữ

       

    Tiếng Anh
    Tiếng Việt Mua Lại
    Chủ đề Kinh tế

    Định nghĩa – Khái niệm

    Buyback là gì?

    1. Trong việc tái cấu trúc nợ nước ngoài, bản thỏa thuận bởi quốc gia nợ mua khoản vay hiện hành từ các ngân hàng chủ nợ theo giá thị trường hợp lý. Vốn để mua khoản vay chưa trả, thường có chiết khấu cao so mệnh giá hay sổ sách, đến từ các nguồn khác nhau: lợi nhuận xuất khẩu, du lịch và tiền vay trực tiếp hay viện trợ từ quỹ tiền tệ quốc tế và các cơ quan tín dụng quốc tế khác. 

    • Buyback là Mua Lại.
    • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .

    Thuật ngữ tương tự – liên quan

    Danh sách các thuật ngữ liên quan Buyback

    Tổng kết

    Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Buyback là gì? (hay Mua Lại nghĩa là gì?) Định nghĩa Buyback là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Buyback / Mua Lại. Truy cập tudien.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục

    Vui lòng nhập bình luận của bạn
    Vui lòng nhập tên của bạn ở đây